Có 2 kết quả:

長袍 cháng páo ㄔㄤˊ ㄆㄠˊ长袍 cháng páo ㄔㄤˊ ㄆㄠˊ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) chang pao (traditional Chinese men's robe)
(2) gown
(3) robe
(4) CL:件[jian4]

Từ điển Trung-Anh

(1) chang pao (traditional Chinese men's robe)
(2) gown
(3) robe
(4) CL:件[jian4]